Đọc nhanh: 显露原形 (hiển lộ nguyên hình). Ý nghĩa là: hiển hình.
显露原形 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiển hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显露原形
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 原形毕露
- lộ ra bộ mặt thật.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 揭露 和 谴责 形形色色 的 和谈 骗局
- Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.
- 天亮 之后 , 他们 军队 的 部署 就 会 显露出来
- Sau khi trời sáng, sự triển khai của đội quân của họ sẽ được tiết lộ.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 笑容可掬 ( 笑容 露出 来 , 好像 可以 用手 捧住 , 形容 笑 得 明显 )
- cười tươi như hoa nở.
- 他 在 项目 中 显露 优势
- Anh ấy thể hiện rõ lợi thế trong dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
形›
显›
露›