政向 zhèng xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【chính hướng】

Đọc nhanh: 政向 (chính hướng). Ý nghĩa là: chính hướng.

Ý Nghĩa của "政向" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính hướng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政向

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不会 búhuì xiàng 政府 zhèngfǔ 妥协 tuǒxié

    - Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.

  • volume volume

    - 成都 chéngdū 专员办 zhuānyuánbàn xiàng 财政 cáizhèng 专员办 zhuānyuánbàn 提交 tíjiāo le 纸质 zhǐzhì bǎn 电子版 diànzǐbǎn 自查报告 zìzhābàogào

    - Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ xiàng 农村 nóngcūn 倾斜 qīngxié

    - Chính phủ ưu tiên vùng nông thôn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 资金 zījīn xiàng 教育 jiàoyù 倾斜 qīngxié

    - Nguồn vốn của chính phủ nghiêng về giáo dục.

  • volume volume

    - 市民 shìmín men xiàng 政府 zhèngfǔ 抗议 kàngyì xīn 政策 zhèngcè

    - Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.

  • volume volume

    - ruò 没有 méiyǒu 真凭实据 zhēnpíngshíjù 可否 kěfǒu xiàng 廉政公署 liánzhènggōngshǔ 举报 jǔbào

    - Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không

  • volume volume

    - 市政 shìzhèng huì xiàng 房主 fángzhǔ 施加 shījiā le 压力 yālì 促使 cùshǐ 改善 gǎishàn 房子 fángzi de 居住 jūzhù 条件 tiáojiàn

    - Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.

  • volume volume

    - de 政治 zhèngzhì 倾向 qīngxiàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Khuynh hướng chính trị của anh ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao