Đọc nhanh: 原形华露 (nguyên hình hoa lộ). Ý nghĩa là: chẻ vỏ.
原形华露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẻ vỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原形华露
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 现原形
- hiện nguyên hình
- 不 露 形迹
- không lộ hình tích
- 这 狐狸精 碰到 你 就 现原形 了
- Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.
- 原形毕露
- lộ ra bộ mặt thật.
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
- 曝露 于 原野 之中
- lộ ra giữa đồng.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
原›
形›
露›