Đọc nhanh: 显象 (hiển tượng). Ý nghĩa là: hiện.
显象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 他 恢复 的 迹象 很 明显
- Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
象›