Đọc nhanh: 病象 (bệnh tượng). Ý nghĩa là: triệu chứng bệnh; biểu hiện của bệnh, như sốt, ói, ho....
病象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triệu chứng bệnh; biểu hiện của bệnh, như sốt, ói, ho...
疾病表现出来的现象,如发烧、呕吐、咳嗽等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他病 得 太重 了 , 看不到 苏醒 的 迹象
- anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
象›