病象 bìng xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh tượng】

Đọc nhanh: 病象 (bệnh tượng). Ý nghĩa là: triệu chứng bệnh; biểu hiện của bệnh, như sốt, ói, ho....

Ý Nghĩa của "病象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. triệu chứng bệnh; biểu hiện của bệnh, như sốt, ói, ho...

疾病表现出来的现象,如发烧、呕吐、咳嗽等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病象

  • volume volume

    - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • volume volume

    - 大气 dàqì 可能 kěnéng shì 心脏病 xīnzāngbìng de 迹象 jìxiàng

    - Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.

  • volume volume

    - 万象更新 wànxiànggēngxīn

    - Mọi thứ đều đổi mới.

  • volume volume

    - 万象 wànxiàng 回春 huíchūn

    - mọi vật hồi xuân.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 太重 tàizhòng le 看不到 kànbúdào 苏醒 sūxǐng de 迹象 jìxiàng

    - anh ấy bệnh nặng đến mức không có dấu hiệu tỉnh lại.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao