Đọc nhanh: 显象管 (hiển tượng quản). Ý nghĩa là: bóng hình (trong máy thu hình).
显象管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng hình (trong máy thu hình)
电视接收机、示波器等设备中的一种器件,是一个高度真空的玻璃泡,一端膨大,略平,呈屏状,上面涂有荧光粉;另一端的装置能产生电子束,并使电子束在荧光屏上扫描,形成图 象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显象管
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 他 恢复 的 迹象 很 明显
- Dấu hiệu hồi phục của anh ấy rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
显›
管›
象›