huò
volume volume

Từ hán việt: 【hoát.khoát】

Đọc nhanh: (hoát.khoát). Ý nghĩa là: mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng, miễn trừ; miễn. Ví dụ : - 豁然 rộng mở. - 豁达 rộng rãi; độ lượng. - 显豁 rõ ràng sáng tỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mở rộng; thoáng; sáng sủa; rõ; rõ ràng

开阔;开通;通达

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豁然 huòrán

    - rộng mở

  • volume volume

    - 豁达 huòdá

    - rộng rãi; độ lượng

  • volume volume

    - 显豁 xiǎnhuò

    - rõ ràng sáng tỏ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. miễn trừ; miễn

免除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豁免 huòmiǎn

    - được miễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huō le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - nứt ra một cái miệng.

  • volume volume

    - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • volume volume

    - 豁拳 huáquán 游戏 yóuxì hěn 有趣 yǒuqù

    - Trò chơi đố số rất thú vị.

  • volume volume

    - 豁拳 huáquán shì hǎo 游戏 yóuxì

    - Trò chơi đố số là trò chơi hay.

  • volume volume

    - 豁免 huòmiǎn

    - được miễn

  • volume volume

    - 豁出 huōchū 三天 sāntiān 功夫 gōngfū 做好 zuòhǎo

    - mất ba ngày cũng phải làm cho xong việc ấy.

  • volume volume

    - 雾气 wùqì 一散 yīsàn 四外 sìwài dōu 显得 xiǎnde 十分 shífēn 开豁 kāihuō

    - sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.

  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình