Đọc nhanh: 显示设定 (hiển thị thiết định). Ý nghĩa là: Cài đặt hiển thị.
显示设定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt hiển thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示设定
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 的 表情 显示 了 失望
- Biểu cảm của anh ấy thể hiện sự thất vọng.
- 你 真的 想 去 ? 他 肯定 会 想法 设法 的 去 阻止 你
- Bạn thật sự muốn đi? Anh ấy nhất định sẽ tìm mọi cách cản trở bạn.
- 那 一定 是 核磁共振 显示 的 那个 不明 碎片
- Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
显›
示›
设›