Đọc nhanh: 显生代 (hiển sinh đại). Ý nghĩa là: Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước.
显生代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phanerozoic, eon địa chất kéo dài từ kỷ Cambri 寒武紀 | 寒武纪 , c. 540m năm trước
Phanerozoic, geological eon lasting since the Cambrian 寒武紀|寒武纪 [Hán wǔ jì], c. 540m year ago
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显生代
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 压力 是 现代 生活 中 的 主要 问题
- Áp lực là vấn nạn phổ biến trong xã hội hiện nay.
- 他 在 陌生人 面前 显得 很 腼腆
- Anh ấy tỏ ra rất ngại ngùng trước người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
显›
生›