Đọc nhanh: 景东县 (ảnh đông huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jingdong Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Jingdong Yi ở Pu'er 普洱 , Vân Nam
Jingdong Yi autonomous county in Pu'er 普洱 [Pu3 ěr], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景东县
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
景›