Đọc nhanh: 晏平仲 (yến bình trọng). Ý nghĩa là: tên khác của Yan Ying 晏嬰 | 晏婴 hoặc Yanzi 晏子 (-500 TCN), chính khách nổi tiếng của nước Tề thời Chiến quốc 齊國 | 齐国.
晏平仲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên khác của Yan Ying 晏嬰 | 晏婴 hoặc Yanzi 晏子 (-500 TCN), chính khách nổi tiếng của nước Tề thời Chiến quốc 齊國 | 齐国
another name for Yan Ying 晏嬰|晏婴 or Yanzi 晏子 (-500 BC), famous statesman from Qi of the Warring States 齊國|齐国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晏平仲
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仲›
平›
晏›