Đọc nhanh: 显怀 (hiển hoài). Ý nghĩa là: rõ ràng là có thai, trông có thai.
显怀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rõ ràng là có thai
obviously pregnant
✪ 2. trông có thai
to look pregnant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显怀
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他们 对 财富 的 渴望 很 明显
- Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 他们 共度 难关 显 真情
- Họ cùng vượt qua khó khăn mới thấy chân tình.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
显›