Đọc nhanh: 显效 (hiển hiệu). Ý nghĩa là: một hiệu ứng dễ thấy, để tạo ra một hiệu ứng, để hiển thị một hiệu ứng.
✪ 1. một hiệu ứng dễ thấy
a conspicuous effect
✪ 2. để tạo ra một hiệu ứng
to produce an effect
✪ 3. để hiển thị một hiệu ứng
to show an effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显效
- 奏效 显著
- đạt hiệu quả rõ ràng.
- 短期 效果 可能 不会 很 明显
- Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.
- 药 的 效果 非常明显
- Hiệu quả của thuốc rất rõ ràng.
- 这药 有 显著 的 效果
- Thuốc này có hiệu quả rõ rệt.
- 他 的 治疗 方法 效验 显著
- Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.
- 药刚 吃 了 一剂 , 效果 还 不 很 显
- Chỉ mới uống một liều thuốc, tác dụng vẫn chưa thấy rõ lắm.
- 经过 整改 , 工作效率 明显提高
- qua chỉnh đốn và cải cách, hiệu quả công việc được nâng lên rõ rệt.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
显›