Đọc nhanh: 显圣 (hiển thánh). Ý nghĩa là: hiển linh; hiển thánh (nhân vật thần thánh).
显圣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiển linh; hiển thánh (nhân vật thần thánh)
(神圣的人物) 死后显灵 (迷信)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显圣
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 做事 总是 显得 有些 笨拙
- Anh ấy làm việc luôn có chút hơi vụng về.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 六十多岁 了 , 可是 一点 也 不显 老
- bác ấy đã ngoài sáu mươi tuổi rồi nhưng cũng không thấy già.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 他们 共度 难关 显 真情
- Họ cùng vượt qua khó khăn mới thấy chân tình.
- 他们 的 销量 增加 得 很 明显
- Doanh số của họ tăng rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
显›