Đọc nhanh: 金圣叹 (kim thánh thán). Ý nghĩa là: Kim Thánh Thán.
金圣叹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Thánh Thán
(1608-1661) 吴县 (今江苏苏州市) 人名采,字若采明亡后,改名为人瑞,号圣叹一说本姓张为明、清之际文学评论家明诸生入清后,以"哭庙案"被杀少有才名,喜批书曾以《离骚》、《庄子》、《史记》、《杜诗》、《水浒》、《西厢记》合称《六才子书》,为各书进行批点他所 批改的《水浒》颇有独到见解,也表达了反对农民起义的立场又能诗,著有《沉吟楼诗选》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金圣叹
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
圣›
金›