Đọc nhanh: 是的呀 Ý nghĩa là: Đúng rồi á.. Ví dụ : - 是的呀,这个方法真的有效。 Đúng rồi á, phương pháp này thật sự hiệu quả.. - 是的呀,我昨天去过那里。 Đúng rồi á, tôi đã đi qua đó hôm qua.
是的呀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đúng rồi á.
- 是 的 呀 , 这个 方法 真的 有效
- Đúng rồi á, phương pháp này thật sự hiệu quả.
- 是 的 呀 , 我 昨天 去过 那里
- Đúng rồi á, tôi đã đi qua đó hôm qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 是的呀
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 你 是 我 的 小 呀 么 小苹果
- Em là a quả táo nhỏ của tôi.
- 你们 说 的 是 哪门子 事 呀
- các anh nói chuyện gì thế!
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
- 是 的 呀 , 我 昨天 去过 那里
- Đúng rồi á, tôi đã đi qua đó hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
是›
的›