Đọc nhanh: 哎呀 (ái nha). Ý nghĩa là: ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên), trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột), ủa. Ví dụ : - 哎呀!这瓜长得这么大呀! ái chà! quả dưa này to thế!. - 哎呀你怎么来这么晚呢! trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
哎呀 khi là Thán từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)
表示惊讶
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
✪ 2. trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột)
表示埋怨、不耐烦等
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
✪ 3. ủa
叹词表示惊疑
✪ 4. ui
表示惊异或痛苦的感叹词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
哎›