Đọc nhanh: 哎呀 (ái nha). Ý nghĩa là: ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên), trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột), ủa. Ví dụ : - 哎呀!这瓜长得这么大呀! ái chà! quả dưa này to thế!. - 哎呀你怎么来这么晚呢! trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
Ý nghĩa của 哎呀 khi là Thán từ
✪ ô kìa; ơ kìa; ái chà; chao; ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên)
表示惊讶
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
✪ trời ơi (tỏ ý trách móc, sốt ruột)
表示埋怨、不耐烦等
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
✪ ủa
叹词表示惊疑
✪ ui
表示惊异或痛苦的感叹词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 哎呀 这 还 了 得
- trời ơi! thế thì còn gì nữa!
- 哎呀 你 怎么 来 这么晚 呢
- trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 哎呀 这瓜长 得 这么 大 呀
- ái chà! quả dưa này to thế!
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 他们 是 多么 有 耐心 的 医生 呀 !
- Họ quả là những bác sĩ kiên nhẫn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哎呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呀›
哎›