Đọc nhanh: 你猜猜呀 (nhĩ sai sai a). Ý nghĩa là: bạn đoán đi. Ví dụ : - 你猜猜呀这个手机多少钱? bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
你猜猜呀 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn đoán đi
- 你 猜猜 呀 这个 手机 多少 钱 ?
- bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你猜猜呀
- 未必 , 这 只是 你 的 猜测 而已
- Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 你 猜猜 这个 口袋 里 有 什么 ?
- Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?
- 你 猜猜 呀 这个 手机 多少 钱 ?
- bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 我 不 知道 答案 , 你 随便 猜 吧
- Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
呀›
猜›