你猜猜呀 nǐ cāi cāi ya
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ sai sai a】

Đọc nhanh: 你猜猜呀 (nhĩ sai sai a). Ý nghĩa là: bạn đoán đi. Ví dụ : - 你猜猜呀这个手机多少钱? bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền

Ý Nghĩa của "你猜猜呀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你猜猜呀 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn đoán đi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi ya 这个 zhègè 手机 shǒujī 多少 duōshǎo qián

    - bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你猜猜呀

  • volume volume

    - 未必 wèibì zhè 只是 zhǐshì de 猜测 cāicè 而已 éryǐ

    - Chưa chắc, đây chỉ là suy đoán của bạn mà thôi.

  • volume volume

    - 猜想 cāixiǎng 不到 búdào shì lái

    - tôi không ngờ anh đến

  • volume volume

    - cāi 警方 jǐngfāng hái gēn shuō guò 去向不明 qùxiàngbùmíng 不能 bùnéng 立案 lìàn

    - Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi 这个 zhègè 口袋 kǒudài yǒu 什么 shénme

    - Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi ya 这个 zhègè 手机 shǒujī 多少 duōshǎo qián

    - bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền

  • volume volume

    - 心里 xīnli zài xiǎng 什么 shénme cāi zhōng ma

    - Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?

  • volume volume

    - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • - 知道 zhīdào 答案 dáàn 随便 suíbiàn cāi ba

    - Tôi không biết đáp án, mày đoán thoải mái đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao