Đọc nhanh: 天呀 (thiên a). Ý nghĩa là: Trời đất!, Trời ơi!.
天呀 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trời đất!
Heavens!
✪ 2. Trời ơi!
My goodness!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 今天天气 真好 呀
- Hôm nay thời tiết thật tốt.
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 是 的 呀 , 我 昨天 去过 那里
- Đúng rồi á, tôi đã đi qua đó hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
天›