Đọc nhanh: 咿呀 (y a). Ý nghĩa là: bì bõm, ê a; bi bô; u ơ. Ví dụ : - 芦苇里传出咿呀的桨声。 tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.. - 隔壁发出咿咿呀呀的胡琴声。 tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.. - 咿呀学语。 bi bô tập nói
✪ 1. bì bõm
象声词
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
✪ 2. ê a; bi bô; u ơ
小孩子学话的声音
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿呀
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 你 一定 要来 呀
- Bạn nhất định phải đến đấy.
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 他 怎么 笑 得 出来 呀
- Anh ấy sao có thể cười được chứ.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
咿›