Đọc nhanh: 啊呀 (a nha). Ý nghĩa là: Ôi trời!, sự ngạc nhiên xen lẫn.
Ý nghĩa của 啊呀 khi là Thán từ
✪ Ôi trời!
Oh my!
✪ sự ngạc nhiên xen lẫn
interjection of surprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊呀
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 你 是 弹力 女侠 啊 ! 上帝 呀 !
- bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啊呀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啊呀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呀›
啊›