啊呀 aya
volume volume

Từ hán việt: 【a nha】

Đọc nhanh: 啊呀 (a nha). Ý nghĩa là: Ôi trời!, sự ngạc nhiên xen lẫn.

Ý Nghĩa của "啊呀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啊呀 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ôi trời!

Oh my!

✪ 2. sự ngạc nhiên xen lẫn

interjection of surprise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊呀

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - mǎi ya mǎi ya 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 讨价还价 tǎojiàhuánjià

    - Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 实际 shíjì kuàng ya

    - Hiểu rõ tình hình thực tế.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - shì 弹力 tánlì 女侠 nǚxiá a 上帝 shàngdì ya

    - bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Ya
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丨フ一一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVH (口一女竹)
    • Bảng mã:U+5440
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: ā , á , ǎ , à , A
    • Âm hán việt: A , Á
    • Nét bút:丨フ一フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNLR (口弓中口)
    • Bảng mã:U+554A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao