Đọc nhanh: 啊呀 (a nha). Ý nghĩa là: Ôi trời!, sự ngạc nhiên xen lẫn.
啊呀 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ôi trời!
Oh my!
✪ 2. sự ngạc nhiên xen lẫn
interjection of surprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啊呀
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 买 呀 不 买 呀 , 怎么 总是 讨价还价
- Mua hay không mua, mặc cả mãi vậy.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 你 是 弹力 女侠 啊 ! 上帝 呀 !
- bạn là một nữ hiệp mạnh mẽ à!thượng đế ơi !
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呀›
啊›