Đọc nhanh: 显示卡 (hiển thị ca). Ý nghĩa là: card đồ họa, Cạc màn hình (VGAcard).
显示卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. card đồ họa
graphics card
✪ 2. Cạc màn hình (VGAcard)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示卡
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 他 总是 显示 自己 的 财富
- Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 他 在 聚会 上 显示 了 新车
- Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
显›
示›