显示卡 xiǎnshì kǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hiển thị ca】

Đọc nhanh: 显示卡 (hiển thị ca). Ý nghĩa là: card đồ họa, Cạc màn hình (VGAcard).

Ý Nghĩa của "显示卡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

显示卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. card đồ họa

graphics card

✪ 2. Cạc màn hình (VGAcard)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 显示卡

  • volume volume

    - 史蒂芬 shǐdìfēn zài 剑桥 jiànqiáo de 记录 jìlù 显示 xiǎnshì

    - Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm

  • volume volume

    - 发票 fāpiào shàng 没有 méiyǒu 显示 xiǎnshì 金额 jīné

    - Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 显示 xiǎnshì 自己 zìjǐ de 财富 cáifù

    - Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.

  • volume volume

    - 后来 hòulái de 调查 diàochá 显示 xiǎnshì 问题 wèntí 严重 yánzhòng

    - Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.

  • volume volume

    - duì 销售额 xiāoshòué de 仔细分析 zǐxìfēnxī 显示 xiǎnshì chū 明显 míngxiǎn de 地区 dìqū 差别 chābié

    - Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 显示 xiǎnshì 溶液 róngyè 中有 zhōngyǒu 几格 jǐgé lìng de shēn

    - Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.

  • volume volume

    - zài 聚会 jùhuì shàng 显示 xiǎnshì le 新车 xīnchē

    - Anh ấy khoe chiếc xe mới tại bữa tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao