星斗 xīngdǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tinh đẩu】

Đọc nhanh: 星斗 (tinh đẩu). Ý nghĩa là: sao. Ví dụ : - 满天星斗。 sao đầy trời

Ý Nghĩa của "星斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

星斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao

星1. (总称)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星斗

  • volume volume

    - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • volume volume

    - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • volume volume

    - 北斗七星 běidǒuqīxīng de 第一颗 dìyīkē 星叫 xīngjiào 魁星 kuíxīng

    - Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.

  • volume volume

    - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

  • volume volume

    - 斗星 dòuxīng zài 夜空 yèkōng zhōng hěn 明显 míngxiǎn

    - Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - xià 星期一 xīngqīyī 就要 jiùyào 演出 yǎnchū le 咱们 zánmen 得紧 déjǐn zhe liàn

    - thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen yǒu 考试 kǎoshì

    - Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao