Đọc nhanh: 伴星 (bạn tinh). Ý nghĩa là: hộ tinh; sao kèm.
伴星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ tinh; sao kèm
双星中较暗的一颗,围绕着主星旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴星
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
星›