Đọc nhanh: 爆发星 (bạo phát tinh). Ý nghĩa là: sao nổ; bộc phát tinh (một loại hằng tinh, do phản ứng nguyên tử trong lòng thiên thể gây nên sự nổ bùng khiến độ sáng của ngôi sao này thay đổi đột ngột. Các ngôi sao mới hiện, siêu tân tinh và sao băng đều thuộc loại này).
爆发星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao nổ; bộc phát tinh (một loại hằng tinh, do phản ứng nguyên tử trong lòng thiên thể gây nên sự nổ bùng khiến độ sáng của ngôi sao này thay đổi đột ngột. Các ngôi sao mới hiện, siêu tân tinh và sao băng đều thuộc loại này)
恒星的一种,由于 星球内部原子反应所引起的爆炸,光度突然变化新星和超新星都属于这一类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆发星
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 去年 , 两 国 爆发 了 战争
- Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
星›
爆›