Đọc nhanh: 白虎星 (bạch hổ tinh). Ý nghĩa là: Bạch Hổ tinh; người xúi quẩy; hung thần. (Người mê tín dùng chỉ người đem lại tai hoạ cho người khác. Xã hội cũ thường so sánh với đàn bà làm lụn bại nhà cửa.) 按迷信的说法白虎星是凶神,旧社会常比喻败家的妇女, sao Bạch Hổ, hung thần; thần Bạch Hổ.
白虎星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch Hổ tinh; người xúi quẩy; hung thần. (Người mê tín dùng chỉ người đem lại tai hoạ cho người khác. Xã hội cũ thường so sánh với đàn bà làm lụn bại nhà cửa.) 按迷信的说法白虎星是凶神,旧社会常比喻败家的妇女
迷信的人指给人 带来灾祸的人
✪ 2. sao Bạch Hổ
本为天上星宿, 因相传为凶星, 遇之不吉, 所以民间都借以指可厌的人如女性嫁入夫家后, 灾祸随之发生, 即往往被称为"白虎星"
✪ 3. hung thần; thần Bạch Hổ
按迷信的说法白虎星是凶神, 旧社会常比喻败家的妇女迷信的人指给人带来灾祸的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎星
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
白›
虎›