Đọc nhanh: 星二代 (tinh nhị đại). Ý nghĩa là: con của những người nổi tiếng.
星二代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con của những người nổi tiếng
children of celebrities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星二代
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 每个 星座 代表 不同 的 区域
- Mỗi chòm sao đại diện cho một khu vực khác nhau.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 富 二代 的 生活 看起来 很 奢华
- Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
- 这个 富 二代 每天 开豪 车上 学
- Chàng trai con nhà giàu này mỗi ngày lái xe sang đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
代›
星›