Đọc nhanh: 易蒙停 (dị mông đình). Ý nghĩa là: Imodium (biệt dược), loperamide (được sử dụng để điều trị tiêu chảy).
易蒙停 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Imodium (biệt dược)
Imodium (drug brand name)
✪ 2. loperamide (được sử dụng để điều trị tiêu chảy)
loperamide (used to treat diarrhea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易蒙停
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 三 停儿 去 了 两 停儿 , 还 剩一 停儿
- ba phần bỏ đi hai phần, còn lại một phần.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
易›
蒙›