Đọc nhanh: 星冰乐 (tinh băng lạc). Ý nghĩa là: Frappuccino. Ví dụ : - 我刚才喝的大豆星冰乐 Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
星冰乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Frappuccino
- 我 刚才 喝 的 大豆 星冰乐
- Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星冰乐
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
- 我 刚才 喝 的 大豆 星冰乐
- Tôi đã uống Frappuccino đậu nành đó.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 什么 是 快乐 星球 ?
- Thế nào là một hành tinh vui vẻ?
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
冰›
星›