Đọc nhanh: 居停 (cư đình). Ý nghĩa là: ở lại; lưu lại; cư đình, người cho ở nhờ.
✪ 1. ở lại; lưu lại; cư đình
停留下来住下
居停 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cho ở nhờ
寄居之处的主人 (原称'居停住人',后来简省为'居停')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居停
- 居中调停
- đứng giữa điều đình
- 居中调停
- đứng giữa điều đình.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 下雨 几个 小时 还 不停
- Mưa rơi mấy tiếng vẫn không ngừng.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
居›