Đọc nhanh: 易激惹 (dị kích nhạ). Ý nghĩa là: dễ cáu bẳn.
易激惹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ cáu bẳn
irritable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易激惹
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 睾丸 激素 的 下降 会 导致 男人 易怒
- Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惹›
易›
激›