Đọc nhanh: 普契尼 (phổ khế ni). Ý nghĩa là: Puccini.
普契尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Puccini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普契尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 乒乓球 运动 在 中国 十分 普遍
- ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
尼›
普›