普拉提 pǔ lā tí
volume volume

Từ hán việt: 【phổ lạp đề】

Đọc nhanh: 普拉提 (phổ lạp đề). Ý nghĩa là: Pilates (hệ thống thể chất). Ví dụ : - 我正练普拉提操呢 Chỉ tập vài động tác pilate.

Ý Nghĩa của "普拉提" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

普拉提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pilates (hệ thống thể chất)

Pilates (physical fitness system)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正练 zhèngliàn 普拉提 pǔlātí cāo ne

    - Chỉ tập vài động tác pilate.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普拉提

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • volume volume

    - 小提琴 xiǎotíqín

    - chơi đàn vi-ô-lông.

  • volume volume

    - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • volume volume

    - 既会 jìhuì 弹钢琴 dàngāngqín yòu huì 小提琴 xiǎotíqín

    - Cô ấy biết chơi cả piano và violin.

  • volume volume

    - 受过 shòuguò 追赶 zhuīgǎn 普拉达 pǔlādá A huò de 专门 zhuānmén 训练 xùnliàn

    - Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.

  • volume volume

    - 正练 zhèngliàn 普拉提 pǔlātí cāo ne

    - Chỉ tập vài động tác pilate.

  • volume volume

    - 自学 zìxué 小提琴 xiǎotíqín

    - Anh ấy tự học đàn vĩ cầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao