昏沉 hūnchén
volume volume

Từ hán việt: 【hôn trầm】

Đọc nhanh: 昏沉 (hôn trầm). Ý nghĩa là: ảm đạm; u ám; u tối; lờ mờ; u u, mê man; hôn mê; mê mẩn; thiếp; thiêm thiếp, xỉu. Ví dụ : - 暮色昏沉 cảnh chiều ảm đạm. - 喝醉了酒头脑昏沉。 uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

Ý Nghĩa của "昏沉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昏沉 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ảm đạm; u ám; u tối; lờ mờ; u u

暗淡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暮色 mùsè 昏沉 hūnchén

    - cảnh chiều ảm đạm

✪ 2. mê man; hôn mê; mê mẩn; thiếp; thiêm thiếp

头脑迷糊,神志不清

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喝醉 hēzuì le jiǔ 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

✪ 3. xỉu

因脑部贫血引起供氧不足而短时间失去知觉心情过分悲痛、精神过度紧张、大出血、直立过久、心脏疾患等都能引起昏厥也叫晕厥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏沉

  • volume volume

    - 暮色 mùsè 昏沉 hūnchén

    - cảnh chiều ảm đạm

  • volume volume

    - 昏沉沉 hūnchénchén zhǐ 觉得 juéde 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 喝醉 hēzuì le jiǔ 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 昏姻 hūnyīn hěn 幸福 xìngfú

    - Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 浑身 húnshēn 绵软 miánruǎn 脑袋 nǎodai 昏沉 hūnchén

    - cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao