Đọc nhanh: 收益收入 (thu ích thu nhập). Ý nghĩa là: thu nhập (Kế toán).
收益收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhập (Kế toán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收益收入
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
益›