Đọc nhanh: 明尼苏达州 (minh ni tô đạt châu). Ý nghĩa là: Tiểu bang Minnesota. Ví dụ : - 她在明尼苏达州还好么 Cô ấy có thích Minnesota không?. - 有个来自明尼苏达州的孩子 Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.. - 她的联系人都来自明尼苏达州 Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
✪ 1. Tiểu bang Minnesota
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明尼苏达州
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 她 在 明尼苏达州 还好 么
- Cô ấy có thích Minnesota không?
- 有个 来自 明尼苏达州 的 孩子
- Có một đứa trẻ đến từ Minnesota.
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 以为 我 还 想 回 怀俄明州 吗
- Bạn nghĩ tôi muốn quay lại Wyoming?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
州›
明›
苏›
达›