Đọc nhanh: 明实录 (minh thực lục). Ý nghĩa là: biên niên sử của nhà Minh 明朝 (1368-1644).
明实录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên niên sử của nhà Minh 明朝 (1368-1644)
annals of the Ming Dynasty 明朝 [Ming2 cháo] (1368-1644)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明实录
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 她 说 自己 多么 聪明 , 未免 言过其实
- Cô ấy nói mình thông minh cỡ nào, không khỏi nói quá sự thật.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 他 这 着 确实 很 高明
- Nước cờ này của anh ấy thực sự rất cao tay.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
录›
明›