Đọc nhanh: 明德镇 (minh đức trấn). Ý nghĩa là: Middlebury (tên thị trấn ở Vermont).
✪ 1. Middlebury (tên thị trấn ở Vermont)
Middlebury (name of town in Vermont)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明德镇
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 景德镇 出产 的 瓷器 是 世界闻名 的
- Đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
明›
镇›