明史 míngshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【minh sử】

Đọc nhanh: 明史 (minh sử). Ý nghĩa là: Lịch sử nhà Minh, thứ hai mươi tư trong số 24 bộ lịch sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới thời Zhang Tingyu 張廷玉 | 张廷玉 vào năm 1739 trong triều đại nhà Thanh, 332 cuộn.

Ý Nghĩa của "明史" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lịch sử nhà Minh, thứ hai mươi tư trong số 24 bộ lịch sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới thời Zhang Tingyu 張廷玉 | 张廷玉 vào năm 1739 trong triều đại nhà Thanh, 332 cuộn

History of the Ming Dynasty, twenty fourth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4shísìShi3], compiled under Zhang Tingyu 張廷玉|张廷玉 [ZhāngTing2yù] in 1739 during the Qing Dynasty, 332 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明史

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún tuán luán de 明月 míngyuè

    - một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 历史唯物主义 lìshǐwéiwùzhǔyì shì 阐明 chǎnmíng 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn 规律 guīlǜ de 科学 kēxué

    - chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè guà zài 天上 tiānshàng

    - Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shàng 哪位 nǎwèi 皇上 huángshàng zuì 圣明 shèngmíng

    - Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao