Đọc nhanh: 明公 (minh công). Ý nghĩa là: ngày mai; đến mai, mai đây; mai sau; tương lai.
明公 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày mai; đến mai
今天的下一天。也說明兒個。
✪ 2. mai đây; mai sau; tương lai
不遠的將來。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明公
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 他 的 聪明 是 大家 公认 的
- Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.
- 他们 将 在 明天 出 公事
- Họ sẽ hành quyết phạm nhân vào ngày mai.
- 公文 要求 简明扼要
- công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
明›