Đọc nhanh: 冰肌 (băng cơ). Ý nghĩa là: trắng mịn; thanh cao thoát tục, cao quý; thanh cao.
冰肌 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trắng mịn; thanh cao thoát tục
用于贊美婦女的皮膚光潔如玉,形體高潔脫俗。
✪ 2. cao quý; thanh cao
形容雪中梅花的超逸之態。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰肌
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 他性 冰
- Anh ấy họ Băng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
肌›