Đọc nhanh: 明光市 (minh quang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy.
✪ 1. Thành phố cấp quận Mingguang ở Chuzhou 滁州 , An Huy
Mingguang county level city in Chuzhou 滁州 [Chú zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明光市
- 一线 光明
- một tia sáng
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 光明 使 房间 变得 温暖
- Ánh sáng làm cho căn phòng trở nên ấm áp.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
市›
明›