Đọc nhanh: 明光蓝 (minh quang lam). Ý nghĩa là: màu xanh oải hương.
明光蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh oải hương
lavender blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明光蓝
- 一线 光明
- một tia sáng
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
明›
蓝›