昂山 áng shān
volume volume

Từ hán việt: 【ngang sơn】

Đọc nhanh: 昂山 (ngang sơn). Ý nghĩa là: Aung San (1915-1947), tướng lĩnh và chính trị gia người Miến Điện, anh hùng của phong trào độc lập Myanmar và là cha của Aung San Su Kyi 昂山素季. Ví dụ : - 昂山素季 Aung San Suu Kyi

Ý Nghĩa của "昂山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Aung San (1915-1947), tướng lĩnh và chính trị gia người Miến Điện, anh hùng của phong trào độc lập Myanmar và là cha của Aung San Su Kyi 昂山素季

Aung San (1915-1947), Burmese general and politician, hero of Myanmar independence movement and father of Aung San Su Kyi 昂山素季 [Ang2 Shān Su4 Ji4]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昂山 ángshān 素季 sùjì

    - Aung San Suu Kyi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂山

  • volume volume

    - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • volume volume

    - 昂山 ángshān 素季 sùjì

    - Aung San Suu Kyi

  • volume volume

    - 龙山文化 lóngshānwénhuà

    - văn hoá Long Sơn

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 采伐 cǎifá

    - lên rừng đốn gỗ

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 大山 dàshān hěn gāo

    - Ngọn núi phía đông rất cao.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao