昂刺鱼 áng cì yú
volume volume

Từ hán việt: 【ngang thứ ngư】

Đọc nhanh: 昂刺鱼 (ngang thứ ngư). Ý nghĩa là: cá trê (cá trê đầu vàng).

Ý Nghĩa của "昂刺鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昂刺鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá trê (cá trê đầu vàng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂刺鱼

  • volume volume

    - chī 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn 鱼刺 yúcì

    - Khi ăn cá phải cẩn thận xương.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 鱼刺 yúcì 十分 shífēn 尖锐 jiānruì

    - Xương cá này rất nhọn.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Khạc xương cá ra.

  • volume volume

    - kuài 鱼刺 yúcì 出来 chūlái

    - Mau khạc cái xương cá ra.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - chī 完后 wánhòu 鱼刺 yúcì 吐出来 tǔchūlái

    - Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: áng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHVL (日竹女中)
    • Bảng mã:U+6602
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao