Đọc nhanh: 昂刺鱼 (ngang thứ ngư). Ý nghĩa là: cá trê (cá trê đầu vàng).
昂刺鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá trê (cá trê đầu vàng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂刺鱼
- 吃 鱼 时要 小心 鱼刺
- Khi ăn cá phải cẩn thận xương.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 这根 鱼刺 十分 尖锐
- Xương cá này rất nhọn.
- 把 鱼刺 咯 出来
- Khạc xương cá ra.
- 快 把 鱼刺 咯 出来
- Mau khạc cái xương cá ra.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
昂›
鱼›