Đọc nhanh: 旺苍 (vượng thương). Ý nghĩa là: Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên
Wangcang county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺苍
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 他 的 演讲 很 苍白
- Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 他 的 生意 一直 兴旺
- Việc kinh doanh của anh ta luôn hưng thịnh.
- 他们 的 生意 一直 很 兴旺
- Kinh doanh của họ luôn thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
苍›