旺苍 wàng cāng
volume volume

Từ hán việt: 【vượng thương】

Đọc nhanh: 旺苍 (vượng thương). Ý nghĩa là: Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "旺苍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên

Wangcang county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺苍

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - yòng 报纸 bàozhǐ 打苍蝇 dǎcāngying

    - Anh ấy dùng báo để đập ruồi.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng hěn 苍白 cāngbái

    - Bài phát biểu của anh ấy rất nhàm chán.

  • volume volume

    - de xiě 苍劲 cāngjìng 有力 yǒulì

    - nét chữ của anh ấy rắn rỏi

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng dào le 八十多岁 bāshíduōsuì de 高龄 gāolíng 精神 jīngshén hái hěn 健旺 jiànwàng

    - ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.

  • volume volume

    - de 生意 shēngyì 一直 yìzhí 兴旺 xīngwàng

    - Việc kinh doanh của anh ta luôn hưng thịnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 生意 shēngyì 一直 yìzhí hěn 兴旺 xīngwàng

    - Kinh doanh của họ luôn thịnh vượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao