Đọc nhanh: 旺苍县 (vượng thương huyện). Ý nghĩa là: Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Wangcang ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 [Quảng3 nhân dân tệ2], Tứ Xuyên
Wangcang county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺苍县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 他 姓 苍
- Anh ấy họ Thương.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 姓 旺
- Anh ấy họ Vượng.
- 他们 的 生意 一直 很 兴旺
- Kinh doanh của họ luôn thịnh vượng.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
旺›
苍›