旺角 wàngjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【vượng giác】

Đọc nhanh: 旺角 (vượng giác). Ý nghĩa là: Mong Kok (khu vực ở Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "旺角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Mong Kok (khu vực ở Hồng Kông)

Mong Kok (area in Hong Kong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺角

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng 六畜兴旺 liùchùxīngwàng

    - được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • volume volume

    - 临界角 línjièjiǎo

    - góc chiết xạ.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 产销两旺 chǎnxiāoliǎngwàng 税利 shuìlì 递增 dìzēng

    - sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao