Đọc nhanh: 旺角 (vượng giác). Ý nghĩa là: Mong Kok (khu vực ở Hồng Kông).
✪ 1. Mong Kok (khu vực ở Hồng Kông)
Mong Kok (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
角›