Đọc nhanh: 时代少年团 (thì đại thiếu niên đoàn). Ý nghĩa là: Thời Đại Thiếu Niên Đoàn. Ví dụ : - 时代少年团造句游戏 trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
时代少年团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时代少年团
- 童年时代
- thời niên thiếu
- 少年时代
- thời niên thiếu.
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 我 的 少年时代 很 快乐
- Thời niên thiếu của tôi rất vui vẻ.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
- 新年 是 团聚 的 时刻
- Năm mới là thời khắc đoàn tụ.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 她 少女时代 的 梦想 是 学 绘画
- Ước mơ của cô khi còn thiếu nữ là học vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
团›
少›
年›
时›