Đọc nhanh: 换救 (hoán cứu). Ý nghĩa là: cứu.
换救 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换救
- 他 今年 换 工作 了
- Năm nay anh ta đổi việc rồi.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 他们 中风 了 , 需 救助
- Anh ấy trúng gió rồi, cần được cứu giúp.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
救›